So sánh máy chấn NC và máy chấn CNC. Đâu là lựa chọn tốt?
Máy chấn NC (Numeric Control) và máy chấn CNC (Computer Numeric Control) đều vận hành tự động theo chương trình số, nhưng khác nhau về độ linh hoạt, độ chính xác, khả năng lưu trữ chương trình và mức độ tự động hóa. Máy NC thường có chi phí đầu tư ban đầu thấp, phù hợp gia công đơn giản; trong khi máy CNC cho phép lập trình phức tạp, nhiều trục back‑gauge, độ lặp lại cao và năng suất lớn, nhưng chi phí cao hơn.
1. Máy chấn phổ thông
Đặc điểm
Máy chấn phổ thông (manual press brake) là dạng cơ bản, vận hành hoàn toàn bằng tay hoặc chỉ có một số điều khiển điện tử rất đơn giản. Dao và cối được gá bằng cơ cấu cơ khí, không có lưu trữ chương trình.
Ưu điểm
-
Giá rẻ, đầu tư nhanh hoàn vốn.
-
Dễ vận hành với đào tạo cơ bản.
Nhược điểm
-
Độ chính xác phụ thuộc tay nghề.
-
Năng suất thấp, không lưu lại thông số.
2. Máy chấn NC
Đặc điểm
-
Điều khiển số qua bảng điều khiển tích hợp (không có máy tính).
-
Lưu chương trình giới hạn (thường trên băng đục lỗ hoặc bộ nhớ đơn giản) .
-
Thường có 2–3 trục back‑gauge cơ bản.
Ưu điểm
-
Chi phí đầu tư thấp hơn CNC 20–30 % .
-
Phù hợp gia công chi tiết đơn giản, lặp lại ít biến đổi.
Nhược điểm
-
Độ chính xác ±0.5°–±1° (thấp hơn CNC) .
-
Thao tác đổi chương trình phức tạp, tốn thời gian.
-
Giới hạn số bước chấn và không hỗ trợ mô phỏng.
3. Máy chấn CNC
Đặc điểm
-
Điều khiển bằng máy tính nhúng, giao diện HMI cảm ứng .
-
Lưu trữ chương trình không giới hạn trên ổ cứng/Flash.
-
Hỗ trợ 4–6+ trục back‑gauge, mô phỏng 3D đường chạy dao .
Ưu điểm
-
Độ chính xác cao đến ±0.1°–±0.2° .
-
Thao tác đổi chương trình nhanh, tiết kiệm thời gian setup.
-
Tự động tối ưu hành trình ram, crowning tích hợp, tiết kiệm năng lượng.
Nhược điểm
-
Chi phí đầu tư cao (1.5–2× NC) .
-
Cần đào tạo vận hành CNC chuyên sâu.
4. Phân biệt máy NC và máy CNC
Tiêu chí | Máy chấn NC | Máy chấn CNC |
---|---|---|
Điều khiển | Bảng điện tử, bộ nhớ đơn giản | Máy tính nhúng, HMI, lưu trữ Flash/ổ cứng |
Số trục back‑gauge | 2–3 trục cơ bản | 4–6+ trục, servo‑điện |
Độ chính xác góc | ±0.5°–±1° | ±0.1°–±0.2° |
Lưu trữ chương trình | Giới hạn (băng/bộ nhớ nhỏ) | Không giới hạn |
Thao tác đổi chương trình | Thủ công, nhiều bước | Nhanh, giao diện đồ họa |
Mô phỏng đường chạy dao | Không | Có (3D simulation) |
Năng suất | Trung bình | Cao |
Chi phí đầu tư | Thấp | Cao |
Yêu cầu đào tạo | Cơ bản | Chuyên sâu |
5. Khi nào chọn NC, khi nào chọn CNC
-
Máy NC: Xưởng nhỏ, uốn đơn giản, sản lượng thấp, ngân sách hạn chế.
-
Máy CNC: Sản xuất hàng loạt, chi tiết phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao, lặp lại mẫu lớn.
6. Kịch bản ứng dụng
Ứng dụng | NC phù hợp | CNC phù hợp |
---|---|---|
Đơn chiếc, prototyping | ✔ | ✔ |
Sản xuất hàng loạt | ✔ | |
Chi tiết nhiều góc | ✔ | |
Thép dày (>10 mm) | ✔ | ✔ |
Uốn sâu & phức tạp | ✔ |
Kết luận chuyên gia:
-
Nếu bạn chỉ chấn góc đơn giản, sản lượng thấp và ngân sách hạn chế, máy chấn NC là lựa chọn hợp lý.
-
Nếu yêu cầu đa bước chấn, độ chính xác cao, năng suất lớn và khả năng mở rộng (Industry 4.0), máy chấn CNC là đầu tư xứng đáng.