Cách Chọn Máy Chấn Phù Hợp Với Nhu Cầu Sản Xuất
Khi lựa chọn máy chấn tôn, bạn phải đánh giá toàn diện về: (1) trọng tải thực tế so với yêu cầu uốn (tính toán tonnage dựa trên chiều dài và độ dày tấm); (2) thương hiệu – xuất xứ (Châu Âu, Nhật Bản, Đài Loan/Trung Quốc) để cân bằng giữa độ bền, độ chính xác và chi phí; (3) chủng loại máy (thủy lực, servo-điện, NC) phù hợp công suất và mức độ tự động hóa; (4) cấu hình (số trục back‑gauge, hệ crowning, hệ kẹp, HMI/CNC); (5) các yếu tố phụ như độ chính xác, tốc độ, tiêu thụ năng lượng, khả năng nâng cấp; và (6) chế độ bảo hành cùng năng lực hỗ trợ của nhà cung cấp. Một quyết định đúng đắn tối ưu hóa hiệu suất sản xuất, giảm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn lâu dài.
1. Nhu cầu trọng tải thích hợp
Máy chấn được chọn theo lực chấn (tonnage). Để tính toán chính xác:
-
Dùng công thức T = k × L × t², trong đó k ≈1.33 với thép, L là chiều dài chấn (mm), t là độ dày (mm) .
-
Tăng thêm 10–20 % tonnage dự phòng cho biến dạng không đều và hao mòn tooling .
-
Ví dụ: Uốn tôn dày 3 mm dài 2 m cần ~24 tấn; chọn máy 30–35 tấn để đảm bảo độ bền và tuổi thọ.
2. Thương hiệu máy & Nguồn gốc xuất xứ
-
Châu Âu (Trumpf, LVD): Độ chính xác, tuổi thọ cao, chi phí đầu tư lớn .
-
Nhật Bản (Amada, Komatsu): Ổn định, phụ tùng sẵn, hỗ trợ kỹ thuật tốt .
-
Đài Loan/Trung Quốc (Yawei, JFY,Huanli): Giá cạnh tranh, phù hợp xưởng vừa và nhỏ .
3. Chủng loại máy
-
Thủy lực: Lực mạnh (>500 tấn), phù hợp chấn tấm dày, bảo trì cao .
-
Servo‑điện: Tiết kiệm điện ~30 %, tốc độ nhanh, bảo trì thấp .
-
NC: Điều khiển số cơ bản, chi phí đầu tư thấp, phù hợp chi tiết đơn giản.
4. Cấu hình máy
Số trục back‑gauge
2–6 trục (X, R, Z…) cho định vị phôi đa điểm, tăng linh hoạt .
Crowning (bù võng)
Cơ khí, thủy lực hoặc CNC, đảm bảo lực chấn đồng đều suốt chiều dài .
Hệ kẹp
Manual vs. pneumatic/hydraulic: ảnh hưởng tốc độ thay tooling và độ chính xác .
HMI & CNC
Giao diện đồ họa, mô phỏng 3D, lưu trữ chương trình, hỗ trợ offline programming.
5. Các yếu tố cần cân nhắc
-
Độ chính xác: Sai số góc ±0.05°–±0.2° tùy model .
-
Tốc độ chấn: Chu kỳ đóng/mở dao, ảnh hưởng năng suất.
-
Tiêu thụ năng lượng: Servo‑điện tiết kiệm hơn thủy lực.
-
Khả năng nâng cấp: Thêm trục, module CNC, giao tiếp Industry 4.0.
-
Kích thước & nền móng: Diện tích máy, yêu cầu nền đỡ.
-
An toàn: Light‑curtain, thanh bảo vệ, E‑stop theo CE/ANSI.
Chế độ bảo hành & năng lực nhà cung cấp
-
Bảo hành: Tối thiểu 12 tháng, ưu tiên 24–36 tháng.
-
Dịch vụ: Lắp đặt, đào tạo vận hành, bảo trì tại chỗ.
-
Phụ tùng: Punch, die, van thủy lực, servo… sẵn kho.
-
Uy tín: Xem case study, phản hồi khách hàng, năng lực kỹ sư .